Lažany, Blansko
Huyện | Blansko |
---|---|
Độ cao | 324 m (1,063 ft) |
• Tổng cộng | 386 |
NUTS 5 | CZ0641 581909 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,5/km2 (3,9/mi2) |
Lažany, Blansko
Huyện | Blansko |
---|---|
Độ cao | 324 m (1,063 ft) |
• Tổng cộng | 386 |
NUTS 5 | CZ0641 581909 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,5/km2 (3,9/mi2) |
Thực đơn
Lažany, BlanskoLiên quan
Lažany, Blansko Lažany, Liberec Lažany, Strakonice Lazar Yosifovych Lagin Lužany, Plzeň-jih Lužany, Jičín Lužany, Hradec Králové Lažánky, Brno-venkov Lažánky, Strakonice LadánybeneTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lažany, Blansko //edwardbetts.com/find_link?q=La%C5%BEany,_Blansko http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...